Đổi tiền SYP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.SYP sang Rupee Sri Lanka

1 syp
0,02 lkr

£1,000 SYP = Sr0,02302 LKR

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Sri Lanka
1 SYP0.02302 LKR
5 SYP0.11508 LKR
10 SYP0.23017 LKR
20 SYP0.46034 LKR
50 SYP1.15084 LKR
100 SYP2.30168 LKR
250 SYP5.75420 LKR
500 SYP11.50840 LKR
1000 SYP23.01680 LKR
2000 SYP46.03360 LKR
5000 SYP115.08400 LKR
10000 SYP230.16800 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Syria
1 LKR43.44650 SYP
5 LKR217.23250 SYP
10 LKR434.46500 SYP
20 LKR868.93000 SYP
50 LKR2,172.32500 SYP
100 LKR4,344.65000 SYP
250 LKR10,861.62500 SYP
500 LKR21,723.25000 SYP
1000 LKR43,446.50000 SYP
2000 LKR86,893.00000 SYP
5000 LKR217,232.50000 SYP
10000 LKR434,465.00000 SYP