10 nghìn Rupee Sri Lanka sang currency-names.SYP

Đổi tiền LKR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
425.885,00 syp

Sr1,000 LKR = £42,59 SYP

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Syria
1 LKR42.58850 SYP
5 LKR212.94250 SYP
10 LKR425.88500 SYP
20 LKR851.77000 SYP
50 LKR2,129.42500 SYP
100 LKR4,258.85000 SYP
250 LKR10,647.12500 SYP
500 LKR21,294.25000 SYP
1000 LKR42,588.50000 SYP
2000 LKR85,177.00000 SYP
5000 LKR212,942.50000 SYP
10000 LKR425,885.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Sri Lanka
1 SYP0.02348 LKR
5 SYP0.11740 LKR
10 SYP0.23481 LKR
20 SYP0.46961 LKR
50 SYP1.17403 LKR
100 SYP2.34805 LKR
250 SYP5.87013 LKR
500 SYP11.74025 LKR
1000 SYP23.48050 LKR
2000 SYP46.96100 LKR
5000 SYP117.40250 LKR
10000 SYP234.80500 LKR