1 nghìn currency-names.SYP sang Shilling Kenya

Đổi tiền SYP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
10 kes

£1,000 SYP = Ksh0,01011 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Kenya
1 SYP0.01011 KES
5 SYP0.05056 KES
10 SYP0.10112 KES
20 SYP0.20224 KES
50 SYP0.50561 KES
100 SYP1.01121 KES
250 SYP2.52803 KES
500 SYP5.05605 KES
1000 SYP10.11210 KES
2000 SYP20.22420 KES
5000 SYP50.56050 KES
10000 SYP101.12100 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Syria
1 KES98.89180 SYP
5 KES494.45900 SYP
10 KES988.91800 SYP
20 KES1,977.83600 SYP
50 KES4,944.59000 SYP
100 KES9,889.18000 SYP
250 KES24,722.95000 SYP
500 KES49,445.90000 SYP
1000 KES98,891.80000 SYP
2000 KES197,783.60000 SYP
5000 KES494,459.00000 SYP
10000 KES988,918.00000 SYP