1 nghìn Colon El Salvador sang currency-names.ERN

Đổi tiền SVC sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
1.714,29 ern

₡1,000 SVC = Nfk1,714 ERN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Nakfa Eritrea
1 SVC1.71429 ERN
5 SVC8.57145 ERN
10 SVC17.14290 ERN
20 SVC34.28580 ERN
50 SVC85.71450 ERN
100 SVC171.42900 ERN
250 SVC428.57250 ERN
500 SVC857.14500 ERN
1000 SVC1,714.29000 ERN
2000 SVC3,428.58000 ERN
5000 SVC8,571.45000 ERN
10000 SVC17,142.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Colon El Salvador
1 ERN0.58333 SVC
5 ERN2.91667 SVC
10 ERN5.83333 SVC
20 ERN11.66666 SVC
50 ERN29.16665 SVC
100 ERN58.33330 SVC
250 ERN145.83325 SVC
500 ERN291.66650 SVC
1000 ERN583.33300 SVC
2000 ERN1,166.66600 SVC
5000 ERN2,916.66500 SVC
10000 ERN5,833.33000 SVC