Đô-la Suriname sang currency-names.CUC

Đổi tiền SRD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
29,36 cuc

$1,000 SRD = CUC$0,02936 CUC

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SRD0.02936 CUC
5 SRD0.14679 CUC
10 SRD0.29358 CUC
20 SRD0.58716 CUC
50 SRD1.46789 CUC
100 SRD2.93578 CUC
250 SRD7.33945 CUC
500 SRD14.67890 CUC
1000 SRD29.35780 CUC
2000 SRD58.71560 CUC
5000 SRD146.78900 CUC
10000 SRD293.57800 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Suriname
1 CUC34.06250 SRD
5 CUC170.31250 SRD
10 CUC340.62500 SRD
20 CUC681.25000 SRD
50 CUC1,703.12500 SRD
100 CUC3,406.25000 SRD
250 CUC8,515.62500 SRD
500 CUC17,031.25000 SRD
1000 CUC34,062.50000 SRD
2000 CUC68,125.00000 SRD
5000 CUC170,312.50000 SRD
10000 CUC340,625.00000 SRD