5.000 currency-names.SOS sang Baht Thái

Đổi tiền SOS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
322,11 thb

Sh.So.1,000 SOS = ฿0,06442 THB

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Baht Thái
1 SOS0.06442 THB
5 SOS0.32211 THB
10 SOS0.64423 THB
20 SOS1.28845 THB
50 SOS3.22113 THB
100 SOS6.44226 THB
250 SOS16.10565 THB
500 SOS32.21130 THB
1000 SOS64.42260 THB
2000 SOS128.84520 THB
5000 SOS322.11300 THB
10000 SOS644.22600 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Somalia
1 THB15.52250 SOS
5 THB77.61250 SOS
10 THB155.22500 SOS
20 THB310.45000 SOS
50 THB776.12500 SOS
100 THB1,552.25000 SOS
250 THB3,880.62500 SOS
500 THB7,761.25000 SOS
1000 THB15,522.50000 SOS
2000 THB31,045.00000 SOS
5000 THB77,612.50000 SOS
10000 THB155,225.00000 SOS