1 Baht Thái sang currency-names.SOS

Đổi tiền THB sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
15,55 sos

฿1,000 THB = Sh.So.15,55 SOS

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Somalia
1 THB15.54660 SOS
5 THB77.73300 SOS
10 THB155.46600 SOS
20 THB310.93200 SOS
50 THB777.33000 SOS
100 THB1,554.66000 SOS
250 THB3,886.65000 SOS
500 THB7,773.30000 SOS
1000 THB15,546.60000 SOS
2000 THB31,093.20000 SOS
5000 THB77,733.00000 SOS
10000 THB155,466.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Baht Thái
1 SOS0.06432 THB
5 SOS0.32161 THB
10 SOS0.64323 THB
20 SOS1.28646 THB
50 SOS3.21614 THB
100 SOS6.43228 THB
250 SOS16.08070 THB
500 SOS32.16140 THB
1000 SOS64.32280 THB
2000 SOS128.64560 THB
5000 SOS321.61400 THB
10000 SOS643.22800 THB