10 currency-names.SOS sang Baht Thái

Đổi tiền SOS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,64 thb

Sh.So.1,000 SOS = ฿0,06441 THB

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Baht Thái
1 SOS0.06441 THB
5 SOS0.32207 THB
10 SOS0.64415 THB
20 SOS1.28829 THB
50 SOS3.22074 THB
100 SOS6.44147 THB
250 SOS16.10368 THB
500 SOS32.20735 THB
1000 SOS64.41470 THB
2000 SOS128.82940 THB
5000 SOS322.07350 THB
10000 SOS644.14700 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Somalia
1 THB15.52440 SOS
5 THB77.62200 SOS
10 THB155.24400 SOS
20 THB310.48800 SOS
50 THB776.22000 SOS
100 THB1,552.44000 SOS
250 THB3,881.10000 SOS
500 THB7,762.20000 SOS
1000 THB15,524.40000 SOS
2000 THB31,048.80000 SOS
5000 THB77,622.00000 SOS
10000 THB155,244.00000 SOS