Đổi tiền SOS sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.SOS sang Bảng Jersey

10 sos
0,01 jep

Sh.So.1,000 SOS = £0,001375 JEP

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Jersey
1 SOS0.00138 JEP
5 SOS0.00688 JEP
10 SOS0.01375 JEP
20 SOS0.02751 JEP
50 SOS0.06877 JEP
100 SOS0.13754 JEP
250 SOS0.34385 JEP
500 SOS0.68770 JEP
1000 SOS1.37539 JEP
2000 SOS2.75078 JEP
5000 SOS6.87695 JEP
10000 SOS13.75390 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Somalia
1 JEP727.06600 SOS
5 JEP3,635.33000 SOS
10 JEP7,270.66000 SOS
20 JEP14,541.32000 SOS
50 JEP36,353.30000 SOS
100 JEP72,706.60000 SOS
250 JEP181,766.50000 SOS
500 JEP363,533.00000 SOS
1000 JEP727,066.00000 SOS
2000 JEP1,454,132.00000 SOS
5000 JEP3,635,330.00000 SOS
10000 JEP7,270,660.00000 SOS