20 Bảng Jersey sang currency-names.SOS

Đổi tiền JEP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
14.521,88 sos

£1,000 JEP = Sh.So.726,1 SOS

Mid-market exchange rate at 02:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Somalia
1 JEP726.09400 SOS
5 JEP3,630.47000 SOS
10 JEP7,260.94000 SOS
20 JEP14,521.88000 SOS
50 JEP36,304.70000 SOS
100 JEP72,609.40000 SOS
250 JEP181,523.50000 SOS
500 JEP363,047.00000 SOS
1000 JEP726,094.00000 SOS
2000 JEP1,452,188.00000 SOS
5000 JEP3,630,470.00000 SOS
10000 JEP7,260,940.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Jersey
1 SOS0.00138 JEP
5 SOS0.00689 JEP
10 SOS0.01377 JEP
20 SOS0.02754 JEP
50 SOS0.06886 JEP
100 SOS0.13772 JEP
250 SOS0.34431 JEP
500 SOS0.68862 JEP
1000 SOS1.37723 JEP
2000 SOS2.75446 JEP
5000 SOS6.88615 JEP
10000 SOS13.77230 JEP