Leone Sierra Leone sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SLL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,10 fjd

1,000 SLL = 0,0001013 FJD

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Đô-la Fiji
1 SLL0.00010 FJD
5 SLL0.00051 FJD
10 SLL0.00101 FJD
20 SLL0.00203 FJD
50 SLL0.00506 FJD
100 SLL0.01013 FJD
250 SLL0.02532 FJD
500 SLL0.05065 FJD
1000 SLL0.10129 FJD
2000 SLL0.20259 FJD
5000 SLL0.50647 FJD
10000 SLL1.01294 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leone Sierra Leone
1 FJD9,872.26000 SLL
5 FJD49,361.30000 SLL
10 FJD98,722.60000 SLL
20 FJD197,445.20000 SLL
50 FJD493,613.00000 SLL
100 FJD987,226.00000 SLL
250 FJD2,468,065.00000 SLL
500 FJD4,936,130.00000 SLL
1000 FJD9,872,260.00000 SLL
2000 FJD19,744,520.00000 SLL
5000 FJD49,361,300.00000 SLL
10000 FJD98,722,600.00000 SLL