10 nghìn Đô-la Singapore sang Denar Macedonia

Đổi tiền SGD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
422.332,00 mkd

S$1,000 SGD = ден42,23 MKD

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Denar Macedonia
1 SGD42.23320 MKD
5 SGD211.16600 MKD
10 SGD422.33200 MKD
20 SGD844.66400 MKD
50 SGD2,111.66000 MKD
100 SGD4,223.32000 MKD
250 SGD10,558.30000 MKD
500 SGD21,116.60000 MKD
1000 SGD42,233.20000 MKD
2000 SGD84,466.40000 MKD
5000 SGD211,166.00000 MKD
10000 SGD422,332.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Singapore
1 MKD0.02368 SGD
5 MKD0.11839 SGD
10 MKD0.23678 SGD
20 MKD0.47356 SGD
50 MKD1.18391 SGD
100 MKD2.36781 SGD
250 MKD5.91953 SGD
500 MKD11.83905 SGD
1000 MKD23.67810 SGD
2000 MKD47.35620 SGD
5000 MKD118.39050 SGD
10000 MKD236.78100 SGD