1 trăm nghìn Sudanese pounds sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SDG sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

ج.س.1,000 SDG = ₹0,1416 INR

Mid-market exchange rate at 19:18

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SDG sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Sudanese pounds sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Ấn Độ
1 SDG0.14158 INR
5 SDG0.70791 INR
10 SDG1.41582 INR
20 SDG2.83164 INR
50 SDG7.07910 INR
100 SDG14.15820 INR
250 SDG35.39550 INR
500 SDG70.79100 INR
1000 SDG141.58200 INR
2000 SDG283.16400 INR
5000 SDG707.91000 INR
10000 SDG1,415.82000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Sudan
1 INR7.06303 SDG
5 INR35.31515 SDG
10 INR70.63030 SDG
20 INR141.26060 SDG
50 INR353.15150 SDG
100 INR706.30300 SDG
250 INR1,765.75750 SDG
300 INR2,118.90900 SDG
500 INR3,531.51500 SDG
600 INR4,237.81800 SDG
1000 INR7,063.03000 SDG
2000 INR14,126.06000 SDG
5000 INR35,315.15000 SDG
10000 INR70,630.30000 SDG
25000 INR176,575.75000 SDG
50000 INR353,151.50000 SDG
100000 INR706,303.00000 SDG
1000000 INR7,063,030.00000 SDG
1000000000 INR7,063,030,000.00000 SDG