Riyal Ả Rập Xê Út sang Kwacha Zambia

Đổi tiền SAR sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
7.028,58 zmw

SR1,000 SAR = ZK7,029 ZMW

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / ZMW
1 SAR7.02858 ZMW
5 SAR35.14290 ZMW
10 SAR70.28580 ZMW
20 SAR140.57160 ZMW
50 SAR351.42900 ZMW
100 SAR702.85800 ZMW
250 SAR1,757.14500 ZMW
500 SAR3,514.29000 ZMW
1000 SAR7,028.58000 ZMW
2000 SAR14,057.16000 ZMW
5000 SAR35,142.90000 ZMW
10000 SAR70,285.80000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZMW0.14228 SAR
5 ZMW0.71138 SAR
10 ZMW1.42276 SAR
20 ZMW2.84552 SAR
50 ZMW7.11380 SAR
100 ZMW14.22760 SAR
250 ZMW35.56900 SAR
500 ZMW71.13800 SAR
1000 ZMW142.27600 SAR
2000 ZMW284.55200 SAR
5000 ZMW711.38000 SAR
10000 ZMW1,422.76000 SAR