Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Guyana

Đổi tiền SAR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
55.791,10 gyd

SR1,000 SAR = GY$55,79 GYD

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Guyana
1 SAR55.79110 GYD
5 SAR278.95550 GYD
10 SAR557.91100 GYD
20 SAR1,115.82200 GYD
50 SAR2,789.55500 GYD
100 SAR5,579.11000 GYD
250 SAR13,947.77500 GYD
500 SAR27,895.55000 GYD
1000 SAR55,791.10000 GYD
2000 SAR111,582.20000 GYD
5000 SAR278,955.50000 GYD
10000 SAR557,911.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GYD0.01792 SAR
5 GYD0.08962 SAR
10 GYD0.17924 SAR
20 GYD0.35848 SAR
50 GYD0.89620 SAR
100 GYD1.79240 SAR
250 GYD4.48100 SAR
500 GYD8.96200 SAR
1000 GYD17.92400 SAR
2000 GYD35.84800 SAR
5000 GYD89.62000 SAR
10000 GYD179.24000 SAR