Riyal Ả Rập Xê Út sang Koruna Czech

Đổi tiền SAR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
6.249,92 czk

SR1,000 SAR = Kč6,250 CZK

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Koruna Cộng hòa Séc
1 SAR6.24992 CZK
5 SAR31.24960 CZK
10 SAR62.49920 CZK
20 SAR124.99840 CZK
50 SAR312.49600 CZK
100 SAR624.99200 CZK
250 SAR1,562.48000 CZK
500 SAR3,124.96000 CZK
1000 SAR6,249.92000 CZK
2000 SAR12,499.84000 CZK
5000 SAR31,249.60000 CZK
10000 SAR62,499.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CZK0.16000 SAR
5 CZK0.80001 SAR
10 CZK1.60002 SAR
20 CZK3.20004 SAR
50 CZK8.00010 SAR
100 CZK16.00020 SAR
250 CZK40.00050 SAR
500 CZK80.00100 SAR
1000 CZK160.00200 SAR
2000 CZK320.00400 SAR
5000 CZK800.01000 SAR
10000 CZK1,600.02000 SAR