Riyal Ả Rập Xê Út sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền SAR sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
453,27 azn

1,000 SAR = 0,4533 AZN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Manat Azerbaijan
1 SAR0.45327 AZN
5 SAR2.26632 AZN
10 SAR4.53265 AZN
20 SAR9.06530 AZN
50 SAR22.66325 AZN
100 SAR45.32650 AZN
250 SAR113.31625 AZN
500 SAR226.63250 AZN
1000 SAR453.26500 AZN
2000 SAR906.53000 AZN
5000 SAR2,266.32500 AZN
10000 SAR4,532.65000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AZN2.20622 SAR
5 AZN11.03110 SAR
10 AZN22.06220 SAR
20 AZN44.12440 SAR
50 AZN110.31100 SAR
100 AZN220.62200 SAR
250 AZN551.55500 SAR
500 AZN1,103.11000 SAR
1000 AZN2,206.22000 SAR
2000 AZN4,412.44000 SAR
5000 AZN11,031.10000 SAR
10000 AZN22,062.20000 SAR