Franc Rwanda sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền RWF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
25,17 try

1,000 RWF = 0,02517 TRY

Mid-market exchange rate at 16:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RWF0.02517 TRY
5 RWF0.12585 TRY
10 RWF0.25170 TRY
20 RWF0.50340 TRY
50 RWF1.25850 TRY
100 RWF2.51700 TRY
250 RWF6.29250 TRY
500 RWF12.58500 TRY
1000 RWF25.17000 TRY
2000 RWF50.34000 TRY
5000 RWF125.85000 TRY
10000 RWF251.70000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Rwanda
1 TRY39.72980 RWF
5 TRY198.64900 RWF
10 TRY397.29800 RWF
20 TRY794.59600 RWF
50 TRY1,986.49000 RWF
100 TRY3,972.98000 RWF
250 TRY9,932.45000 RWF
500 TRY19,864.90000 RWF
1000 TRY39,729.80000 RWF
2000 TRY79,459.60000 RWF
5000 TRY198,649.00000 RWF
10000 TRY397,298.00000 RWF