Franc Rwanda sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RWF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
215,62 pkr

R₣1,000 RWF = ₨0,2156 PKR

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Pakistan
1 RWF0.21562 PKR
5 RWF1.07812 PKR
10 RWF2.15623 PKR
20 RWF4.31246 PKR
50 RWF10.78115 PKR
100 RWF21.56230 PKR
250 RWF53.90575 PKR
500 RWF107.81150 PKR
1000 RWF215.62300 PKR
2000 RWF431.24600 PKR
5000 RWF1,078.11500 PKR
10000 RWF2,156.23000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Rwanda
1 PKR4.63772 RWF
5 PKR23.18860 RWF
10 PKR46.37720 RWF
20 PKR92.75440 RWF
50 PKR231.88600 RWF
100 PKR463.77200 RWF
250 PKR1,159.43000 RWF
500 PKR2,318.86000 RWF
1000 PKR4,637.72000 RWF
2000 PKR9,275.44000 RWF
5000 PKR23,188.60000 RWF
10000 PKR46,377.20000 RWF