Franc Rwanda sang Naira Nigeria

Đổi tiền RWF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
1.065,43 ngn

R₣1,000 RWF = ₦1,065 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Naira Nigeria
1 RWF1.06543 NGN
5 RWF5.32715 NGN
10 RWF10.65430 NGN
20 RWF21.30860 NGN
50 RWF53.27150 NGN
100 RWF106.54300 NGN
250 RWF266.35750 NGN
500 RWF532.71500 NGN
1000 RWF1,065.43000 NGN
2000 RWF2,130.86000 NGN
5000 RWF5,327.15000 NGN
10000 RWF10,654.30000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Rwanda
1 NGN0.93859 RWF
5 NGN4.69294 RWF
10 NGN9.38588 RWF
20 NGN18.77176 RWF
50 NGN46.92940 RWF
100 NGN93.85880 RWF
250 NGN234.64700 RWF
500 NGN469.29400 RWF
1000 NGN938.58800 RWF
2000 NGN1,877.17600 RWF
5000 NGN4,692.94000 RWF
10000 NGN9,385.88000 RWF