1 trăm nghìn Franc Rwanda sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RWF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 rwf
6.462,21 inr

1,000 RWF = 0,06462 INR

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Ấn Độ
1 RWF0.06462 INR
5 RWF0.32311 INR
10 RWF0.64622 INR
20 RWF1.29244 INR
50 RWF3.23111 INR
100 RWF6.46221 INR
250 RWF16.15553 INR
500 RWF32.31105 INR
1000 RWF64.62210 INR
2000 RWF129.24420 INR
5000 RWF323.11050 INR
10000 RWF646.22100 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Rwanda
1 INR15.47460 RWF
5 INR77.37300 RWF
10 INR154.74600 RWF
20 INR309.49200 RWF
50 INR773.73000 RWF
100 INR1,547.46000 RWF
250 INR3,868.65000 RWF
500 INR7,737.30000 RWF
1000 INR15,474.60000 RWF
2000 INR30,949.20000 RWF
5000 INR77,373.00000 RWF
10000 INR154,746.00000 RWF