1 Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RUB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,20 rub
0,01 usd

руб1,000 RUB = $0,01139 USD

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ
1 RUB0.01139 USD
5 RUB0.05695 USD
10 RUB0.11390 USD
20 RUB0.22779 USD
50 RUB0.56948 USD
100 RUB1.13895 USD
250 RUB2.84738 USD
500 RUB5.69475 USD
1000 RUB11.38950 USD
2000 RUB22.77900 USD
5000 RUB56.94750 USD
10000 RUB113.89500 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga
1 USD87.80050 RUB
5 USD439.00250 RUB
10 USD878.00500 RUB
20 USD1,756.01000 RUB
50 USD4,390.02500 RUB
100 USD8,780.05000 RUB
250 USD21,950.12500 RUB
500 USD43,900.25000 RUB
1000 USD87,800.50000 RUB
2000 USD175,601.00000 RUB
5000 USD439,002.50000 RUB
10000 USD878,005.00000 RUB