10 nghìn Rúp Nga sang Kip Lào

Đổi tiền RUB sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
2.258.150 lak

1,000 RUB = 225,8 LAK

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kip Lào
1 RUB225.81500 LAK
5 RUB1,129.07500 LAK
10 RUB2,258.15000 LAK
20 RUB4,516.30000 LAK
50 RUB11,290.75000 LAK
100 RUB22,581.50000 LAK
250 RUB56,453.75000 LAK
500 RUB112,907.50000 LAK
1000 RUB225,815.00000 LAK
2000 RUB451,630.00000 LAK
5000 RUB1,129,075.00000 LAK
10000 RUB2,258,150.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Rúp Nga
1 LAK0.00443 RUB
5 LAK0.02214 RUB
10 LAK0.04428 RUB
20 LAK0.08857 RUB
50 LAK0.22142 RUB
100 LAK0.44284 RUB
250 LAK1.10710 RUB
500 LAK2.21420 RUB
1000 LAK4.42840 RUB
2000 LAK8.85680 RUB
5000 LAK22.14200 RUB
10000 LAK44.28400 RUB