1 nghìn Rúp Nga sang Kip Lào

Đổi tiền RUB sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
226.247 lak

1,000 RUB = 226,2 LAK

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kip Lào
1 RUB226.24700 LAK
5 RUB1,131.23500 LAK
10 RUB2,262.47000 LAK
20 RUB4,524.94000 LAK
50 RUB11,312.35000 LAK
100 RUB22,624.70000 LAK
250 RUB56,561.75000 LAK
500 RUB113,123.50000 LAK
1000 RUB226,247.00000 LAK
2000 RUB452,494.00000 LAK
5000 RUB1,131,235.00000 LAK
10000 RUB2,262,470.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Rúp Nga
1 LAK0.00442 RUB
5 LAK0.02210 RUB
10 LAK0.04420 RUB
20 LAK0.08840 RUB
50 LAK0.22100 RUB
100 LAK0.44199 RUB
250 LAK1.10498 RUB
500 LAK2.20997 RUB
1000 LAK4.41994 RUB
2000 LAK8.83988 RUB
5000 LAK22.09970 RUB
10000 LAK44.19940 RUB