Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RUB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

руб1,000 RUB = ₩16,26 KRW

Mid-market exchange rate at 23:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi RUB sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB16.26360 KRW
5 RUB81.31800 KRW
10 RUB162.63600 KRW
20 RUB325.27200 KRW
50 RUB813.18000 KRW
100 RUB1,626.36000 KRW
250 RUB4,065.90000 KRW
500 RUB8,131.80000 KRW
1,000 RUB16,263.60000 KRW
2,000 RUB32,527.20000 KRW
5,000 RUB81,318.00000 KRW
10,000 RUB162,636.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1,000 KRW61.48700 RUB
2,000 KRW122.97400 RUB
5,000 KRW307.43500 RUB
10,000 KRW614.87000 RUB
20,000 KRW1,229.74000 RUB
30,000 KRW1,844.61000 RUB
40,000 KRW2,459.48000 RUB
50,000 KRW3,074.35000 RUB
60,000 KRW3,689.22000 RUB
45,000,000 KRW2,766,915.00000 RUB
75,000,000 KRW4,611,525.00000 RUB
78,000,000 KRW4,795,986.00000 RUB
100,000,000 KRW6,148,700.00000 RUB
330,000,000 KRW20,290,710.00000 RUB
500,000,000 KRW30,743,500.00000 RUB
1,800,000,000 KRW110,676,600.00000 RUB
1,900,000,000 KRW116,825,300.00000 RUB
10,000,000,000 KRW614,870,000.00000 RUB
15,200,000,000 KRW934,602,400.00000 RUB
36,100,000,000 KRW2,219,680,700.00000 RUB
45,600,000,000 KRW2,803,807,200.00000 RUB