20 Rial Qatar sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền QAR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 qar
59,97 tjs

QR1,000 QAR = SM2,998 TJS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Somoni Tajikistan
1 QAR2.99844 TJS
5 QAR14.99220 TJS
10 QAR29.98440 TJS
20 QAR59.96880 TJS
50 QAR149.92200 TJS
100 QAR299.84400 TJS
250 QAR749.61000 TJS
500 QAR1,499.22000 TJS
1000 QAR2,998.44000 TJS
2000 QAR5,996.88000 TJS
5000 QAR14,992.20000 TJS
10000 QAR29,984.40000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rial Qatar
1 TJS0.33351 QAR
5 TJS1.66754 QAR
10 TJS3.33507 QAR
20 TJS6.67014 QAR
50 TJS16.67535 QAR
100 TJS33.35070 QAR
250 TJS83.37675 QAR
500 TJS166.75350 QAR
1000 TJS333.50700 QAR
2000 TJS667.01400 QAR
5000 TJS1,667.53500 QAR
10000 TJS3,335.07000 QAR