5 Rial Qatar sang Dinar Serbia

Đổi tiền QAR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
150,62 rsd

QR1,000 QAR = РСД30,12 RSD

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Serbia
1 QAR30.12340 RSD
5 QAR150.61700 RSD
10 QAR301.23400 RSD
20 QAR602.46800 RSD
50 QAR1,506.17000 RSD
100 QAR3,012.34000 RSD
250 QAR7,530.85000 RSD
500 QAR15,061.70000 RSD
1000 QAR30,123.40000 RSD
2000 QAR60,246.80000 RSD
5000 QAR150,617.00000 RSD
10000 QAR301,234.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rial Qatar
1 RSD0.03320 QAR
5 RSD0.16598 QAR
10 RSD0.33197 QAR
20 RSD0.66394 QAR
50 RSD1.65984 QAR
100 RSD3.31968 QAR
250 RSD8.29920 QAR
500 RSD16.59840 QAR
1000 RSD33.19680 QAR
2000 RSD66.39360 QAR
5000 RSD165.98400 QAR
10000 RSD331.96800 QAR