Rial Qatar sang Bảng Liban

Đổi tiền QAR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
24.534.200 lbp

1,000 QAR = 24.530 LBP

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Liban
1 QAR24,534.20000 LBP
5 QAR122,671.00000 LBP
10 QAR245,342.00000 LBP
20 QAR490,684.00000 LBP
50 QAR1,226,710.00000 LBP
100 QAR2,453,420.00000 LBP
250 QAR6,133,550.00000 LBP
500 QAR12,267,100.00000 LBP
1000 QAR24,534,200.00000 LBP
2000 QAR49,068,400.00000 LBP
5000 QAR122,671,000.00000 LBP
10000 QAR245,342,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rial Qatar
1 LBP0.00004 QAR
5 LBP0.00020 QAR
10 LBP0.00041 QAR
20 LBP0.00082 QAR
50 LBP0.00204 QAR
100 LBP0.00408 QAR
250 LBP0.01019 QAR
500 LBP0.02038 QAR
1000 LBP0.04076 QAR
2000 LBP0.08152 QAR
5000 LBP0.20380 QAR
10000 LBP0.40759 QAR