Đổi tiền PLN sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Zloty Ba Lan sang currency-names.IQD

50 pln
16.708,95 iqd

zł1,000 PLN = ع.د334,2 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Iraq
1 PLN334.17900 IQD
5 PLN1,670.89500 IQD
10 PLN3,341.79000 IQD
20 PLN6,683.58000 IQD
50 PLN16,708.95000 IQD
100 PLN33,417.90000 IQD
250 PLN83,544.75000 IQD
500 PLN167,089.50000 IQD
1000 PLN334,179.00000 IQD
2000 PLN668,358.00000 IQD
5000 PLN1,670,895.00000 IQD
10000 PLN3,341,790.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Zloty Ba Lan
1 IQD0.00299 PLN
5 IQD0.01496 PLN
10 IQD0.02992 PLN
20 IQD0.05985 PLN
50 IQD0.14962 PLN
100 IQD0.29924 PLN
250 IQD0.74810 PLN
500 IQD1.49620 PLN
1000 IQD2.99240 PLN
2000 IQD5.98480 PLN
5000 IQD14.96200 PLN
10000 IQD29.92400 PLN