10 nghìn Rupee Nepal sang Peso Chile

Đổi tiền NPR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
71.196 clp

₨1,000 NPR = $7,120 CLP

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR7.11960 CLP
5 NPR35.59800 CLP
10 NPR71.19600 CLP
20 NPR142.39200 CLP
50 NPR355.98000 CLP
100 NPR711.96000 CLP
250 NPR1,779.90000 CLP
500 NPR3,559.80000 CLP
1000 NPR7,119.60000 CLP
2000 NPR14,239.20000 CLP
5000 NPR35,598.00000 CLP
10000 NPR71,196.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.14046 NPR
5 CLP0.70229 NPR
10 CLP1.40457 NPR
20 CLP2.80914 NPR
50 CLP7.02285 NPR
100 CLP14.04570 NPR
250 CLP35.11425 NPR
500 CLP70.22850 NPR
1000 CLP140.45700 NPR
2000 CLP280.91400 NPR
5000 CLP702.28500 NPR
10000 CLP1,404.57000 NPR