100 Peso Mexico sang Peso Chile

Đổi tiền MXN sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
5.914 clp

1,000 MXN = 59,14 CLP

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Chile
1 MXN59.13880 CLP
5 MXN295.69400 CLP
10 MXN591.38800 CLP
20 MXN1,182.77600 CLP
50 MXN2,956.94000 CLP
100 MXN5,913.88000 CLP
250 MXN14,784.70000 CLP
500 MXN29,569.40000 CLP
1000 MXN59,138.80000 CLP
2000 MXN118,277.60000 CLP
5000 MXN295,694.00000 CLP
10000 MXN591,388.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Mexico
1 CLP0.01691 MXN
5 CLP0.08455 MXN
10 CLP0.16909 MXN
20 CLP0.33819 MXN
50 CLP0.84547 MXN
100 CLP1.69094 MXN
250 CLP4.22735 MXN
500 CLP8.45470 MXN
1000 CLP16.90940 MXN
2000 CLP33.81880 MXN
5000 CLP84.54700 MXN
10000 CLP169.09400 MXN