Kwacha Malawi sang Shilling Uganda

Đổi tiền MWK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
2.209 ugx

1,000 MWK = 2,209 UGX

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Uganda
1 MWK2.20925 UGX
5 MWK11.04625 UGX
10 MWK22.09250 UGX
20 MWK44.18500 UGX
50 MWK110.46250 UGX
100 MWK220.92500 UGX
250 MWK552.31250 UGX
500 MWK1,104.62500 UGX
1000 MWK2,209.25000 UGX
2000 MWK4,418.50000 UGX
5000 MWK11,046.25000 UGX
10000 MWK22,092.50000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwacha Malawi
1 UGX0.45264 MWK
5 UGX2.26322 MWK
10 UGX4.52643 MWK
20 UGX9.05286 MWK
50 UGX22.63215 MWK
100 UGX45.26430 MWK
250 UGX113.16075 MWK
500 UGX226.32150 MWK
1000 UGX452.64300 MWK
2000 UGX905.28600 MWK
5000 UGX2,263.21500 MWK
10000 UGX4,526.43000 MWK