500 Kwacha Malawi sang Shilling Uganda

Đổi tiền MWK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mwk
1.104 ugx

MK1,000 MWK = Ush2,209 UGX

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Uganda
1 MWK2.20852 UGX
5 MWK11.04260 UGX
10 MWK22.08520 UGX
20 MWK44.17040 UGX
50 MWK110.42600 UGX
100 MWK220.85200 UGX
250 MWK552.13000 UGX
500 MWK1,104.26000 UGX
1000 MWK2,208.52000 UGX
2000 MWK4,417.04000 UGX
5000 MWK11,042.60000 UGX
10000 MWK22,085.20000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwacha Malawi
1 UGX0.45279 MWK
5 UGX2.26396 MWK
10 UGX4.52792 MWK
20 UGX9.05584 MWK
50 UGX22.63960 MWK
100 UGX45.27920 MWK
250 UGX113.19800 MWK
500 UGX226.39600 MWK
1000 UGX452.79200 MWK
2000 UGX905.58400 MWK
5000 UGX2,263.96000 MWK
10000 UGX4,527.92000 MWK