10 Shilling Uganda sang Kwacha Malawi

Đổi tiền UGX sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
4,57 mwk

Ush1,000 UGX = MK0,4566 MWK

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwacha Malawi
1 UGX0.45658 MWK
5 UGX2.28290 MWK
10 UGX4.56580 MWK
20 UGX9.13160 MWK
50 UGX22.82900 MWK
100 UGX45.65800 MWK
250 UGX114.14500 MWK
500 UGX228.29000 MWK
1000 UGX456.58000 MWK
2000 UGX913.16000 MWK
5000 UGX2,282.90000 MWK
10000 UGX4,565.80000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Uganda
1 MWK2.19020 UGX
5 MWK10.95100 UGX
10 MWK21.90200 UGX
20 MWK43.80400 UGX
50 MWK109.51000 UGX
100 MWK219.02000 UGX
250 MWK547.55000 UGX
500 MWK1,095.10000 UGX
1000 MWK2,190.20000 UGX
2000 MWK4,380.40000 UGX
5000 MWK10,951.00000 UGX
10000 MWK21,902.00000 UGX