20 Kwacha Malawi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MWK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mwk
0,04 sar

MK1,000 MWK = SR0,002169 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MWK0.00217 SAR
5 MWK0.01084 SAR
10 MWK0.02169 SAR
20 MWK0.04337 SAR
50 MWK0.10843 SAR
100 MWK0.21685 SAR
250 MWK0.54214 SAR
500 MWK1.08427 SAR
1000 MWK2.16854 SAR
2000 MWK4.33708 SAR
5000 MWK10.84270 SAR
10000 MWK21.68540 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kwacha Malawi
1 SAR461.14000 MWK
5 SAR2,305.70000 MWK
10 SAR4,611.40000 MWK
20 SAR9,222.80000 MWK
50 SAR23,057.00000 MWK
100 SAR46,114.00000 MWK
250 SAR115,285.00000 MWK
500 SAR230,570.00000 MWK
1000 SAR461,140.00000 MWK
2000 SAR922,280.00000 MWK
5000 SAR2,305,700.00000 MWK
10000 SAR4,611,400.00000 MWK