50 Kwacha Malawi sang Cedi Ghana

Đổi tiền MWK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mwk
0,38 ghs

MK1,000 MWK = GH¢0,007665 GHS

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Cedi Ghana
1 MWK0.00767 GHS
5 MWK0.03833 GHS
10 MWK0.07665 GHS
20 MWK0.15330 GHS
50 MWK0.38326 GHS
100 MWK0.76652 GHS
250 MWK1.91630 GHS
500 MWK3.83260 GHS
1000 MWK7.66519 GHS
2000 MWK15.33038 GHS
5000 MWK38.32595 GHS
10000 MWK76.65190 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwacha Malawi
1 GHS130.46000 MWK
5 GHS652.30000 MWK
10 GHS1,304.60000 MWK
20 GHS2,609.20000 MWK
50 GHS6,523.00000 MWK
100 GHS13,046.00000 MWK
250 GHS32,615.00000 MWK
500 GHS65,230.00000 MWK
1000 GHS130,460.00000 MWK
2000 GHS260,920.00000 MWK
5000 GHS652,300.00000 MWK
10000 GHS1,304,600.00000 MWK