Kwacha Malawi sang Florin Aruba

Đổi tiền MWK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
1,04 awg

MK1,000 MWK = ƒ0,001037 AWG

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Florin Aruba
1 MWK0.00104 AWG
5 MWK0.00518 AWG
10 MWK0.01037 AWG
20 MWK0.02073 AWG
50 MWK0.05183 AWG
100 MWK0.10365 AWG
250 MWK0.25913 AWG
500 MWK0.51825 AWG
1000 MWK1.03650 AWG
2000 MWK2.07300 AWG
5000 MWK5.18250 AWG
10000 MWK10.36500 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kwacha Malawi
1 AWG964.78800 MWK
5 AWG4,823.94000 MWK
10 AWG9,647.88000 MWK
20 AWG19,295.76000 MWK
50 AWG48,239.40000 MWK
100 AWG96,478.80000 MWK
250 AWG241,197.00000 MWK
500 AWG482,394.00000 MWK
1000 AWG964,788.00000 MWK
2000 AWG1,929,576.00000 MWK
5000 AWG4,823,940.00000 MWK
10000 AWG9,647,880.00000 MWK