1 nghìn Rupee Mauritia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MUR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
6.009,64 pkr

₨1,000 MUR = ₨6,010 PKR

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Pakistan
1 MUR6.00964 PKR
5 MUR30.04820 PKR
10 MUR60.09640 PKR
20 MUR120.19280 PKR
50 MUR300.48200 PKR
100 MUR600.96400 PKR
250 MUR1,502.41000 PKR
500 MUR3,004.82000 PKR
1000 MUR6,009.64000 PKR
2000 MUR12,019.28000 PKR
5000 MUR30,048.20000 PKR
10000 MUR60,096.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Mauritia
1 PKR0.16640 MUR
5 PKR0.83199 MUR
10 PKR1.66399 MUR
20 PKR3.32798 MUR
50 PKR8.31995 MUR
100 PKR16.63990 MUR
250 PKR41.59975 MUR
500 PKR83.19950 MUR
1000 PKR166.39900 MUR
2000 PKR332.79800 MUR
5000 PKR831.99500 MUR
10000 PKR1,663.99000 MUR