20 Tugrik Mông Cổ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MNT sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mnt
12,45 mmk

₮1,000 MNT = K0,6227 MMK

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Kyat Myanmar
1 MNT0.62269 MMK
5 MNT3.11345 MMK
10 MNT6.22689 MMK
20 MNT12.45378 MMK
50 MNT31.13445 MMK
100 MNT62.26890 MMK
250 MNT155.67225 MMK
500 MNT311.34450 MMK
1000 MNT622.68900 MMK
2000 MNT1,245.37800 MMK
5000 MNT3,113.44500 MMK
10000 MNT6,226.89000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tugrik Mông Cổ
1 MMK1.60594 MNT
5 MMK8.02970 MNT
10 MMK16.05940 MNT
20 MMK32.11880 MNT
50 MMK80.29700 MNT
100 MMK160.59400 MNT
250 MMK401.48500 MNT
500 MMK802.97000 MNT
1000 MMK1,605.94000 MNT
2000 MMK3,211.88000 MNT
5000 MMK8,029.70000 MNT
10000 MMK16,059.40000 MNT