Tugrik Mông Cổ sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MNT sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,112 bhd

₮1,000 MNT = .د.ب0,0001118 BHD

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Bahrain
1 MNT0.00011 BHD
5 MNT0.00056 BHD
10 MNT0.00112 BHD
20 MNT0.00224 BHD
50 MNT0.00559 BHD
100 MNT0.01118 BHD
250 MNT0.02794 BHD
500 MNT0.05589 BHD
1000 MNT0.11177 BHD
2000 MNT0.22354 BHD
5000 MNT0.55885 BHD
10000 MNT1.11770 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Tugrik Mông Cổ
1 BHD8,946.98000 MNT
5 BHD44,734.90000 MNT
10 BHD89,469.80000 MNT
20 BHD178,939.60000 MNT
50 BHD447,349.00000 MNT
100 BHD894,698.00000 MNT
250 BHD2,236,745.00000 MNT
500 BHD4,473,490.00000 MNT
1000 BHD8,946,980.00000 MNT
2000 BHD17,893,960.00000 MNT
5000 BHD44,734,900.00000 MNT
10000 BHD89,469,800.00000 MNT