2000 Kyat Myanmar sang Krone Na Uy

Đổi tiền MMK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 mmk
10.18 nok

K1.000 MMK = kr0.005090 NOK

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krone Na Uy
1 MMK0.00509 NOK
5 MMK0.02545 NOK
10 MMK0.05090 NOK
20 MMK0.10181 NOK
50 MMK0.25452 NOK
100 MMK0.50904 NOK
250 MMK1.27259 NOK
500 MMK2.54518 NOK
1000 MMK5.09036 NOK
2000 MMK10.18072 NOK
5000 MMK25.45180 NOK
10000 MMK50.90360 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kyat Myanmar
1 NOK196.45000 MMK
5 NOK982.25000 MMK
10 NOK1964.50000 MMK
20 NOK3929.00000 MMK
50 NOK9822.50000 MMK
100 NOK19645.00000 MMK
250 NOK49112.50000 MMK
500 NOK98225.00000 MMK
1000 NOK196450.00000 MMK
2000 NOK392900.00000 MMK
5000 NOK982250.00000 MMK
10000 NOK1964500.00000 MMK