Kyat Myanmar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MMK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,09 fjd

1,000 MMK = 0,001090 FJD

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Fiji
1 MMK0.00109 FJD
5 MMK0.00545 FJD
10 MMK0.01090 FJD
20 MMK0.02181 FJD
50 MMK0.05452 FJD
100 MMK0.10904 FJD
250 MMK0.27259 FJD
500 MMK0.54519 FJD
1000 MMK1.09037 FJD
2000 MMK2.18074 FJD
5000 MMK5.45185 FJD
10000 MMK10.90370 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kyat Myanmar
1 FJD917.11800 MMK
5 FJD4,585.59000 MMK
10 FJD9,171.18000 MMK
20 FJD18,342.36000 MMK
50 FJD45,855.90000 MMK
100 FJD91,711.80000 MMK
250 FJD229,279.50000 MMK
500 FJD458,559.00000 MMK
1000 FJD917,118.00000 MMK
2000 FJD1,834,236.00000 MMK
5000 FJD4,585,590.00000 MMK
10000 FJD9,171,180.00000 MMK