Kyat Myanmar sang currency-names.ERN

Đổi tiền MMK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
7,14 ern

K1,000 MMK = Nfk0,007138 ERN

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Nakfa Eritrea
1 MMK0.00714 ERN
5 MMK0.03569 ERN
10 MMK0.07138 ERN
20 MMK0.14277 ERN
50 MMK0.35692 ERN
100 MMK0.71384 ERN
250 MMK1.78459 ERN
500 MMK3.56919 ERN
1000 MMK7.13837 ERN
2000 MMK14.27674 ERN
5000 MMK35.69185 ERN
10000 MMK71.38370 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kyat Myanmar
1 ERN140.08800 MMK
5 ERN700.44000 MMK
10 ERN1,400.88000 MMK
20 ERN2,801.76000 MMK
50 ERN7,004.40000 MMK
100 ERN14,008.80000 MMK
250 ERN35,022.00000 MMK
500 ERN70,044.00000 MMK
1000 ERN140,088.00000 MMK
2000 ERN280,176.00000 MMK
5000 ERN700,440.00000 MMK
10000 ERN1,400,880.00000 MMK