Ariary Madagascar sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MGA sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
5.699 vnd

Ar1,000 MGA = ₫5,699 VND

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đồng Việt Nam
1 MGA5.69853 VND
5 MGA28.49265 VND
10 MGA56.98530 VND
20 MGA113.97060 VND
50 MGA284.92650 VND
100 MGA569.85300 VND
250 MGA1,424.63250 VND
500 MGA2,849.26500 VND
1000 MGA5,698.53000 VND
2000 MGA11,397.06000 VND
5000 MGA28,492.65000 VND
10000 MGA56,985.30000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ariary Madagascar
1 VND0.17548 MGA
5 VND0.87742 MGA
10 VND1.75484 MGA
20 VND3.50968 MGA
50 VND8.77420 MGA
100 VND17.54840 MGA
250 VND43.87100 MGA
500 VND87.74200 MGA
1000 VND175.48400 MGA
2000 VND350.96800 MGA
5000 VND877.42000 MGA
10000 VND1,754.84000 MGA