50 Leu Moldova sang Shilling Uganda

Đổi tiền MDL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mdl
10.774 ugx

L1,000 MDL = Ush215,5 UGX

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Uganda
1 MDL215.48000 UGX
5 MDL1,077.40000 UGX
10 MDL2,154.80000 UGX
20 MDL4,309.60000 UGX
50 MDL10,774.00000 UGX
100 MDL21,548.00000 UGX
250 MDL53,870.00000 UGX
500 MDL107,740.00000 UGX
1000 MDL215,480.00000 UGX
2000 MDL430,960.00000 UGX
5000 MDL1,077,400.00000 UGX
10000 MDL2,154,800.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leu Moldova
1 UGX0.00464 MDL
5 UGX0.02320 MDL
10 UGX0.04641 MDL
20 UGX0.09282 MDL
50 UGX0.23204 MDL
100 UGX0.46408 MDL
250 UGX1.16020 MDL
500 UGX2.32040 MDL
1000 UGX4.64080 MDL
2000 UGX9.28160 MDL
5000 UGX23.20400 MDL
10000 UGX46.40800 MDL