10 Dirham Maroc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MAD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
25.057 vnd

1,000 MAD = 2.506 VND

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đồng Việt Nam
1 MAD2,505.73000 VND
5 MAD12,528.65000 VND
10 MAD25,057.30000 VND
20 MAD50,114.60000 VND
50 MAD125,286.50000 VND
100 MAD250,573.00000 VND
250 MAD626,432.50000 VND
500 MAD1,252,865.00000 VND
1000 MAD2,505,730.00000 VND
2000 MAD5,011,460.00000 VND
5000 MAD12,528,650.00000 VND
10000 MAD25,057,300.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dirham Maroc
1 VND0.00040 MAD
5 VND0.00200 MAD
10 VND0.00399 MAD
20 VND0.00798 MAD
50 VND0.01995 MAD
100 VND0.03991 MAD
250 VND0.09977 MAD
500 VND0.19954 MAD
1000 VND0.39909 MAD
2000 VND0.79817 MAD
5000 VND1.99543 MAD
10000 VND3.99086 MAD