10 currency-names.LYD sang Dinar Jordan

Đổi tiền LYD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
1,454 jod

د .1,000 LYD = JD0,1454 JOD

Mid-market exchange rate at 20:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Jordan
1 LYD0.14542 JOD
5 LYD0.72712 JOD
10 LYD1.45423 JOD
20 LYD2.90846 JOD
50 LYD7.27115 JOD
100 LYD14.54230 JOD
250 LYD36.35575 JOD
500 LYD72.71150 JOD
1000 LYD145.42300 JOD
2000 LYD290.84600 JOD
5000 LYD727.11500 JOD
10000 LYD1,454.23000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Dinar Libya
1 JOD6.87648 LYD
5 JOD34.38240 LYD
10 JOD68.76480 LYD
20 JOD137.52960 LYD
50 JOD343.82400 LYD
100 JOD687.64800 LYD
250 JOD1,719.12000 LYD
500 JOD3,438.24000 LYD
1000 JOD6,876.48000 LYD
2000 JOD13,752.96000 LYD
5000 JOD34,382.40000 LYD
10000 JOD68,764.80000 LYD