10 currency-names.LYD sang Dinar Jordan

Đổi tiền LYD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
1,458 jod

د .1,000 LYD = JD0,1458 JOD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Jordan
1 LYD0.14580 JOD
5 LYD0.72902 JOD
10 LYD1.45803 JOD
20 LYD2.91606 JOD
50 LYD7.29015 JOD
100 LYD14.58030 JOD
250 LYD36.45075 JOD
500 LYD72.90150 JOD
1000 LYD145.80300 JOD
2000 LYD291.60600 JOD
5000 LYD729.01500 JOD
10000 LYD1,458.03000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Dinar Libya
1 JOD6.85855 LYD
5 JOD34.29275 LYD
10 JOD68.58550 LYD
20 JOD137.17100 LYD
50 JOD342.92750 LYD
100 JOD685.85500 LYD
250 JOD1,714.63750 LYD
500 JOD3,429.27500 LYD
1000 JOD6,858.55000 LYD
2000 JOD13,717.10000 LYD
5000 JOD34,292.75000 LYD
10000 JOD68,585.50000 LYD