currency-names.LYD sang Cedi Ghana

Đổi tiền LYD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
2.714,20 ghs

د .1,000 LYD = GH¢2,714 GHS

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Cedi Ghana
1 LYD2.71420 GHS
5 LYD13.57100 GHS
10 LYD27.14200 GHS
20 LYD54.28400 GHS
50 LYD135.71000 GHS
100 LYD271.42000 GHS
250 LYD678.55000 GHS
500 LYD1,357.10000 GHS
1000 LYD2,714.20000 GHS
2000 LYD5,428.40000 GHS
5000 LYD13,571.00000 GHS
10000 LYD27,142.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Libya
1 GHS0.36843 LYD
5 GHS1.84217 LYD
10 GHS3.68433 LYD
20 GHS7.36866 LYD
50 GHS18.42165 LYD
100 GHS36.84330 LYD
250 GHS92.10825 LYD
500 GHS184.21650 LYD
1000 GHS368.43300 LYD
2000 GHS736.86600 LYD
5000 GHS1,842.16500 LYD
10000 GHS3,684.33000 LYD