1 currency-names.LYD sang Cedi Ghana

Đổi tiền LYD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
2,86 ghs

د .1,000 LYD = GH¢2,858 GHS

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Cedi Ghana
1 LYD2.85812 GHS
5 LYD14.29060 GHS
10 LYD28.58120 GHS
20 LYD57.16240 GHS
50 LYD142.90600 GHS
100 LYD285.81200 GHS
250 LYD714.53000 GHS
500 LYD1,429.06000 GHS
1000 LYD2,858.12000 GHS
2000 LYD5,716.24000 GHS
5000 LYD14,290.60000 GHS
10000 LYD28,581.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Libya
1 GHS0.34988 LYD
5 GHS1.74940 LYD
10 GHS3.49881 LYD
20 GHS6.99762 LYD
50 GHS17.49405 LYD
100 GHS34.98810 LYD
250 GHS87.47025 LYD
500 GHS174.94050 LYD
1000 GHS349.88100 LYD
2000 GHS699.76200 LYD
5000 GHS1,749.40500 LYD
10000 GHS3,498.81000 LYD