250 Cedi Ghana sang currency-names.LYD

Đổi tiền GHS sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
89,59 lyd

GH¢1,000 GHS = د .0,3584 LYD

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Libya
1 GHS0.35835 LYD
5 GHS1.79175 LYD
10 GHS3.58351 LYD
20 GHS7.16702 LYD
50 GHS17.91755 LYD
100 GHS35.83510 LYD
250 GHS89.58775 LYD
500 GHS179.17550 LYD
1000 GHS358.35100 LYD
2000 GHS716.70200 LYD
5000 GHS1,791.75500 LYD
10000 GHS3,583.51000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Cedi Ghana
1 LYD2.79056 GHS
5 LYD13.95280 GHS
10 LYD27.90560 GHS
20 LYD55.81120 GHS
50 LYD139.52800 GHS
100 LYD279.05600 GHS
250 LYD697.64000 GHS
500 LYD1,395.28000 GHS
1000 LYD2,790.56000 GHS
2000 LYD5,581.12000 GHS
5000 LYD13,952.80000 GHS
10000 LYD27,905.60000 GHS